Máy in Laser Đa chức năng Canon MF237w (in wifi, scan, copy, fax)

 Tiết kiệm thời gian bằng cách sao chép và quét trên hai mặt của tờ giấy một cách thuận tiện nhờ có khay nạp giấy đảo mặt tự động.

 In wifi, Scan, copy và fax

  • Tốc độ (A4): lên tới 23ppm
  • FPOT (A4): 6.0 giây
  • Độ phân giải bản in: Lên đến 1200 x 1200dpi (tương đương)
  • Lượng in khuyến nghị hàng tháng: 500 - 2,000 trang
  • Dùng mực canon 337: 2.400 trang, theo máy ban đầu 1.700 trang
  • Bảo hành: Trong vòng 12 tháng theo hãng 

    - Công ty có chính sách giá và hỗ trợ kỹ thuật tốt đối với doanh nghiệp và cơ quan.

    - Công ty có chính sách thanh toán linh hoạt đối với doanh nghiệp và cơ quan.

    - Giao hàng, lắp đặt và bảo hành tận nơi sử dụng khu vực Hà Nội

5.900.000 ₫ 8.500.000 ₫

In

  

Phương pháp in

Máy in laser đen trắng

Tốc độ in khổ A4

in một mặt:

23 trang/phút

Độ phân giải in

600 x 600dpi

Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh

1200 x 1200dpi (tương đương)

Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)

13,5 giây hoặc nhanh hơn

Thời gian in bản đầu tiên (FCOT)

Xấp xỉ 6 giây

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)

Xấp xỉ 2,0 giây

Ngôn ngữ in

UFR II LT

Lề in

5mm -  lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope)
10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope)

Các tính năng in

Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver

SAO CHỤP

  

Tốc độ sao chụp khổ A4

Một mặt:

23 trang/phút

Độ phân giải bản sao

600 x 600dpi

Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT)

Xấp xỉ 9 giây

Số lượng bản sao tối đa

99 bản

Phóng to/ thu nhỏ

25 - 400 % tăng giảm 1%

Các tính năng sao chụp

Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID

Quét

  

Độ phân giải bản quét

Độ phân giải quang học: 

Up to 600 x 600dpi

Độ phân giải tăng cường:

Up to 9600 x 9600dpi

Chiều sâu màu quét

24-bit

Quét kéo

Có, USB

Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF)

Có, USB

Các tính năng quét

TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)

Fax

 

Tốc độ  modem

33,6Kbps

Độ phân giải fax

200 x 400dpi

Phương pháp nén

MH, MR, MMR

Dung lượng bộ nhớ (*1)

256 trang

Quay số bằng phím tắt

4 phím

Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa)

100 số

Quay số theo nhóm/ Địa chỉ

Tối đa 103 số/địa chỉ

Gửi fax liên tục

Tối đa 114 địa chỉ

Chế độ nhận

Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại

Sao lưu bộ nhớ

Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn

Các tính năng fax

Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax

*Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này.

XỬ LÍ GIẤY

  

Khay nạp tài liệu tự động (ADF)

35 tờ (80g/m2)

Khổ giấy cho khay ADF

A4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 105 x 148mm tới tối đa 356 x 216mm)

Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn)

Khay cassette 250 tờ 
Khay tay 1 tờ 
* Giấy thường (60-80g/m2)

Nguồn giấy ra

100 tờ
(giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4)

Khổ giấy

Khay Cassette chuẩn:

A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ
Khổ bao thư
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)

Khay tay:

A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ 
Khổ bao thư: 
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)

Loại giấy

Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư

Định lượng giấy 

Khay Cassette chuẩn:

60 đến 163g/m2

Khay tay:

60 đến 163g/m2

KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM

  

Kết nối giao diện chuẩn

Có dây:

USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Network)

Không dây:

Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt WPS dễ dàng)

Kết nối giao thức mạng

Khi in:

LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)

Khi quét:

WSD-Scan (IPv4, IPv6)

TCP/IP Application Services:

Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)

Quản lí:

SNMPv1 (IPv4,IPv6)

An ninh mạng

Có dây:

Lọc địa chỉ IP/Mac

Không dây:

WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)

Cấu hình không dây một đẩy

Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)

In di động

Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint, Mopria

Tương thích hệ điều hành (*2)

Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*3), Linux (*4)

Phần mềm đi kèm

Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, SSID Tool, hiển thị trạng thái mực

CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG

  

Bộ nhớ

256MB

Màn hình LCD

Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt)

Kích thước (W x D x H)

390 x 371 x 360mm (đóng khay Cassette)
390 x 441 x 360mm (mở khay Cassette)

Trọng lượng

11,5kg (12,1kg khi kèm cartridge)

Tiêu thụ điện

Tối đa:

1.270W hoặc thấp hơn

Trung bình, Khi đang vận hành:

500W

Trung bình, Khi ở chế độ Standby:

5,4W

Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ:

Xấp xỉ 1,6W
Xấp xỉ 2,0W (không dây)

Mức âm (*5)

Khi đang vận hành:

Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in 
Mức công suất âm : 6,5B

Khi ở chế độ Standby:

Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*6)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn)

Môi trường vận hành

Nhiệt độ:

10 đến 30°C

Độ ẩm:

20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ)

Nguồn điện yêu cầu

AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz

Cartridge mực (*7)

Cartridge 337: 2.400 trang
(cartridge đi kèm máy: 1.700 trang)

Dung lượng bản in hàng tháng (*8)

8.000 trang

 

Specifications are subject to change without notice.

 

 

*1

Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ chuẩn)

*2

ScanGear và MF Toolbox không áp dụng cho Windows Server 2003 / 2008 / 2012.

*3

Có thể tải trình điều khiển cho hệ điều hành Mac từ địa chỉ www.canon-asia.com

*4

Chức năng in chỉ hỗ trợ cho Linux. Có thể tải trình điều khiển mới nhất cho hệ điều hành Linux từ địa chỉ www.canon-asia.com

*5

Được thử nghiệm theo chuẩn ISO 7779 và công bố theo chuẩn ISO 9296.

*6

"Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng ngoài nhỏ hơn giá trị tiêu chuẩn tuyệt đối (mức âm nền) theo tiêu chuẩn ISO 7779.

*7

Dung lượng ống mực theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752

*8

Thông số dung lượng bản in hàng tháng được đưa ra như một phương tiện để so sánh khả năng vận hành của sản phẩm này với các thiết bị in laser khác của Canon và không thể hiện số lượng in tối đa thực tế mỗi tháng.

Máy in đa chức năng HP laserjet MFP M436dn

19.500.000 ₫ 0 ₫

Máy in Laser Đen trắng Đa chức năng SAMSUNG SL- M2675F

Samsung
4.950.000 ₫ 5.500.000 ₫

Máy in Laser màu Đa chức năng Brother MFC-9330CDW

Brother
13.400.000 ₫ 15.250.000 ₫

Máy in Laser đen trắng Đa chức năng HP M435nw (A3E42A)

HP
27.500.000 ₫ 28.700.000 ₫

Máy in Phun màu Đa chức năng A3 Brother MFC-J3520

Brother
8.390.000 ₫ 9.000.000 ₫

Máy in Phun màu Đa chức năng A3 Brother MFC-J3720

Brother
9.450.000 ₫ 10.000.000 ₫

Máy in phun màu Đa chức năng Brother MFC J200

Brother
4.230.000 ₫ 4.500.000 ₫

Máy in Laser đen trắng Brother HL-L2366DW

Brother
3.700.000 ₫ 4.100.000 ₫

Facebook

Youtube 

Tổng đài hỗ trợ 0365987595 0986444688

  •  Mr. Đạt:

    0365987595 - 0243 7932698 - 137 Hoa Bằng, Cầu Giấy, Hà Nội

  •  Ms. Vân:

    0986444688 - 024 37932697 - số 53A, Ngõ 424 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội

Hình thức thanh toán

Liên kết

Tên Doanh nghiệp:Nguyễn Hữu Huân

MST/ĐKKD/QĐTL:0102059919

s